Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
Các cặp từ mà chỉ cần thêm, bớt hoặc biến đổi một chữ cái là chúng ta đã thành một từ còn lại trong cặp. Các cặp từ này gây nhiều nhầm lẫn với một số bạn khi làm các bài thi.
IELTS Login xin liệt kê 10 cặp từ dễ gây nhầm lẫn thường gặp trong các bài thi như sau:
accept và except
-
Accept (v): chấp nhận đồng ý
-
Except (prep): ngoại trừ
Ví dụ:
- He told me to sell that house and I accepted.
(Anh ấy bảo tôi bán ngôi nhà đó đi và tôi đồng ý.)
- We open every day except Sunday.
(Chúng tôi mởi cửa hằng ngày trừ Chủ nhật.)
adverse và averse
-
Adverse (adj): bất lợi
-
Averse (adj): chống lại, ghét
Ví dụ:
- This drug is known to have adverse side effects.
(Loại thuốc này được biết đến là có những tác động có hại)
- They were averse to any change affecting their benefits.
(Họ chống lại bất kỳ sự thay đổi nào ảnh hưởng đến lợi ích của họ)
affect và effect
-
Affect (v): ảnh hưởng, tác động
-
Effect (n): hiệu lực/sự ảnh hưởng, sự tác động
Ví dụ:
- Your opinion will not affect my decision.
(Ý kiến của anh sẽ không ảnh hưởng đến quyết định của tôi.)
- The drug exerts a powerful effect on the sleep routine.
(Thuốc gây ra những tác động mạnh đến giấc ngủ.)
apprise và appraise
-
Apprise (v): cho biết, thông báo
-
Appraise (v): đánh giá kiểm tra
Ví dụ:
- We were fully apprised of the situation.
(Chúng tôi đã được thông báo đầy đủ về tình hình.)
- She stepped back to appraise her statue.
(Cô ấy bước lùi lại để kiểm tra lại bức tường của mình.)
complement và compliment
-
Complement (v/n): bổ sung/phần bổ sung
-
Compliment (v/n): khen người/lời khen
Ví dụ:
- The menu is complemented a good wine list.Thực đơn được bổ sung thêm một loại danh sách các loại rượu ngon
She complimented him on his excellent English.Cô ấy khen anh ta về khả năng tiếng Anh giỏi.
defuse và diffuse
-
Defuse (v): xoa dịu/tháo ngòi nổ
-
Diffuse (v/adj): truyền bá, khuếch tán
Ví dụ:
- The two groups will meet next week to try to defuse the crisis.
(Hai nhóm sẽ gặp mặt vào tuần sau để cố gắng xoa dịu khủng hoảng)
- Television is a effective means of diffusing knowledge.
(Ti vi là một phương tiện truyền bá kiến thức hữu hiệu.)
elicit và illicit
-
Elicit (v): khơi gợi (để lấy thông tin).
-
Illicit (adj): bất hợp pháp
Ví dụ:
- They could elicit no response from her.
(Họ không thể lấy thêm thông tin nào từ cô ấy.)
- Cocaine has been known as an illicit drug for a long time.
(Từ lâu cocain đã được biến như một loại thuốc cấm.)
ensure và insure
-
Ensure (v): đảm bảo
-
Insure (v): bảo hiểm
Ví dụ:
- The airline is taking steps to ensure safety on its aircraft.
(Hãng hàng không đang thực hiện từng bước để đảm bảo sự an toàn cho những chiếc máy bay của mình.)
- The car is insured against fire and theft.
(Chiếc xe được bảo hiểm chống cháy và trộm cắp.)
prescribe và proscribe
-
Prescribe (v): ra lệnh, truyền lệnh
-
Proscribe (v): cấm
Ví dụ:
- Penalties for not paying taxes has been prescribed by law.
(Các hình phạt về việc không nộp thuế được đã quy định bởi pháp luật)
- Membership of any proscribed organization is a serious matter.
(Việc là thành viên của bất kỳ tổ chức bị cấm nào là một vấn đề rất nghiêm trọng)
principal và principle
-
Principal (n/adj): quan trọng, thứ yếu/hiệu trưởng
-
Principle (n): nguyên tắc
Ví dụ:
- The principal reason for this omission is lack of time.
(Nguyên nhân chủ yếu cho sự thiếu sót no do thiếu thời gian.)
- There are three fundamental principles of teamwork.
(Có ba nguyên tắc cơ bản trong làm việc nhóm)
Sưu tầm