Cách Học Từ Vựng IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu Chi Tiết Từ A-Z
Từ vựng và ngữ pháp luôn là 2 kiến thức quan trọng đầu tiên mà bất cứ ai học IELTS đều phải bắt đầu, trong quá trình ôn luyện IELTS chúng ta sẽ nâng dần vốn từ IELTS. Vậy làm thế nào để bạn có thể học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu và áp dụng từ vựng hiệu quả trong từng kỹ năng speaking, writing, reading, listening.
Trong chia sẻ này IELTS Login sẽ giúp các bạn nắm vững được kiến thức như sau:
- Tiêu chí đánh giá từ vựng trong IELTS
- Đánh giá vốn từ vựng
- Phương pháp học hiệu quả
- Sai lầm học từ vựng cần tránh
- Các chủ đề từ vựng
- Sách nên học từ vựng
I. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ TỪ VỰNG TRONG IELTS
I. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ TỪ VỰNG TRONG IELTS
Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu một chút về tiêu chí Lexical Resource nhé. Đây là tiêu chí tập trung đánh giá khả năng sử dụng vốn từ phong phú và chính xác của thí sinh. Để ăn được điểm tối đa chúng ta cần nắm chắc những yếu tố sau:
- Collocations
Đây là những cụm từ hay được sử dụng đi kèm với nhau trong tiếng Anh, và người bản xứ đặc biệt dùng rất nhiều không chỉ trong khi nói mà cả viết nữa.
Ví dụ: make a phone call (not: do a phone call), lion roars (not: lion shouts)
- Connotation
được hiểu chung chung là ý nghĩa, hay nghĩa bóng của một từ, ví dụ một từ cho sẵn thì mang ý nghĩa tiêu cực, chung chung hay tiêu cực
Ví dụ: laid-back mang nghĩa tích cực, inactive mang nghĩa chung chung, không xấu hay tốt, còn lazy mang nghĩa tiêu cực
- Less common, idiomatic words or expression
Đây là những từ, cụm từ hay các cách diễn đạt ít phổ biến đối với những người học tiếng Anh.
- "idiomatic" có nghĩa là khi nói bạn sử dụng những cụm từ, những cách diễn đạt “natural to a native speaker”, là nghe tự nhiên đối với người bản xứ.
- "less common" là “less commonly used by learners of English”, nghĩa là ít được sử dụng bởi những người học tiếng Anh, chứ không phải ít sử dụng bởi người bản xứ, “not less commonly used by native speakers”.
Nói cách khác, ‘less common’ và ‘idiomatic’ đều được hiểu giống nhau là dùng những cụm tuy không được nhiều người học tiếng Anh sử dụng nhưng lại được người bản xứ sử dụng một cách tự nhiên.
Đây cũng là lý do vì sao chúng ta không cần phải sử dụng những từ đao to búa lớn, thường giám khảo sẽ chú ý đến phrases và collocations nhiều hơn.
II. CÁCH ĐÁNH GIÁ VỐN TỪ VỰNG CỦA BẠN
II. CÁCH ĐÁNH GIÁ VỐN TỪ VỰNG CỦA BẠN
Những thí sinh đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS đều là những bạn có vốn từ vựng thật sự tốt. Các bạn có thể nhanh chóng kiểm tra vốn từ vựng của mình bằng cách chọn ra một câu hỏi hay một chủ đề, hoặc một khái niệm rồi cố gắng giải thích nhiều cách nhất có thể.
Ví dụ: Hãy giải thích từ “recreation”
Với câu trả lời ngắn và đơn giản, bạn có thể nói như sau: “doing things that you enjoy”
Ngoài ra bạn còn có rất cách diễn đạt khác như sau: activities for fun or pleasure; leisure activities; what you do in your free time outside work; maybe pastimes or hobbies; it could include sports, games, or just relaxing and unwinding when you have time to yourself...
III. HỌC TỪ VỰNG IELTS SAO CHO CHUẨN?
Bước 1:
Luôn luôn cố gắng học từ mới khi đọc bất kể tài liệu tiếng Anh nào. Khi đó bạn sẽ nhìn thấy từ được đặt trong văn cảnh đúng. Khi đó bạn sẽ nắm được nghĩa, cách dùng của từ và các collocations đi kèm. Một nguồn chính thống để trau dồi từ vựng IELTS chính là các trang báo online
Dưới đây là một số trang tin tức bằng tiếng Anh chính thống, các bạn có thể tham khảo để nâng cao thêm vốn từ vựng của mình nhé.
Hoặc 1 số cuốn sách từ vựng IELTS iLogin có chia sẻ ở cuối bài viết này nhé
Tuy nhiên có rất nhiều bạn đang học từ vựng sai phương pháp, và cách học từ vựng kém hiệu quả nhất chính là học một list từ vựng học thuật hoặc đọc ở trong từ điển. Vì sao nhỉ? Bởi khi đó các em sẽ không nắm được hoàn cảnh để sử dụng từ một cách đúng nhất.
➤ Chuẩn bị một cuốn sổ tay.
➤ Mỗi ngày hãy tìm ra 15 từ mới và viết vào sổ. Sau đó các bạn hãy thử cố gắng đoán nghĩa của các từ đó bằng cách dựa vào văn cảnh được đưa ra. Đây là bước cực kỳ quan trọng bởi nó sẽ giúp bạn nhớ từ vựng được lâu hơn.
➤ Tra từ điển những từ các em vừa tìm. Ngoài việc tìm nghĩa tiếng Việt, các em cũng thể tìm thêm collocations, từ động nghĩa, trái nghĩa hoặc cách phát âm. Các em cũng có chèn thêm hình vẽ hoặc bất kể thứ gì có thể giúp các em nhớ được từ nha.
➤ Hãy đọc lại các từ này vào mỗi tuần, mỗi tháng. Và các em cũng đừng quên luyện tập sử dụng các từ này thường xuyên nhé.
Nếu như các em thực hiện 5 bước này 5 ngày mỗi tuần, vậy thì sau một tháng chúng ta đã có được gần 100 từ mới trong cuốn sổ tay rồi đó. Sau 6 tháng, các em sẽ học được ít nhất là 500 từ mới.
Não bộ của con người thông thường chỉ có thể nhớ được khoảng 15 từ mỗi ngày, nếu như học nhiều hơn thì các em cũng không thể sử dụng hết được và thậm chí còn có thể mắc lỗi sai nữa đó. Vì vậy đây chính là phương pháp học từ mới mà theo iLogin là hiệu quả nhất.
Bước 2:
Nhóm các từ mới theo chủ đề và học chúng cùng với nhau sẽ có hiệu quả hơn khi bạn học một list dài các từ vựng không liên quan gì đến nhau.
Ví dụ: Trong chủ đề ‘Sport’, chúng ta có các từ như: win, play, goal, ball…, Cách tốt nhất là các bạn có thể vẽ mindmap, hoặc liệt kê tuỳ theo cách nào bạn thấy dễ học hơn nhé.
Bước 3:
Học các từ đồng nghĩa (synonyms). Hãy tìm những từ, cụm từ hoặc những cách diễn đạt có nghĩa tương tự. Các bạn sẽ sử dụng từ đồng nghĩa trong gần như các phần của bài thi IELTS.
Bước 4:
Luyện tập. Các bạn nên nhớ rằng, đừng bao giờ học thuộc lòng mà hãy học bằng cách luyện tập thật nhiều nhé. Các bạn hãy chọn ra những chủ đề khác nhau và cố gắng sử dụng những từ mới chúng ta đã học được. Khoa học đã chứng mình rằng, luyện tập càng nhiều thì điểm của các bạn càng cao đấy.
Khi luyện tập, đừng bỏ cuộc khi các bạn cảm thấy bí từ nhé. Hãy sử dụng các cách diễn khác nhau để thể hiện ý mà bạn muốn nói bởi cách này sẽ giúp các bạn luyện tập kĩ năng paraphrasing - kỹ năng cực kỳ cần thiết cho kỳ thi IELTS.
IV: Sai lầm hay gặp phải khi học từ vựng IELTS
- Học từ vựng nhưng không sử dụng từ vựng đó trong câu hoàn chỉnh: thường các bạn học nghĩa từ đó nhưng không học từ vựng trong ví dụ để hiểu hoàn cảnh sử dụng từ vựng đó hoặc luyện tập đặt lại câu hoàn chỉnh với từ vựng đó.
- Khi tìm được từ mới tra thấy nhiều từ cùng nghĩa cố gắng nhồi nhét học hết, điều đó sẽ bị bội thực kiến thức mà bạn chỉ nên học từ vựng đó theo ngữ cảnh cần dùng đến.
- Không học theo cụm, không học theo colocation: Sẽ gặp phải tình huống trong câu hoàn chỉnh của đoạn văn bạn không hiểu đúng nghĩa của cụm đó.
- Học từ vưng không học phát âm mà chỉ tra nghĩa nên bạn sẽ đọc sai, phát âm sai và khi nghe tiếng Anh cũng sẽ không nghe được.
V. CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG IELTS CẦN PHẢI HỌC
1. Advertising
2. Animal Rights: testing on animals, vegetarianism, zoos
3. Cities: urbanisation, problems of city life
4. Crime: police, punishments/prisons, rehabilitation, capital punishment
5. Education: studying abroad, technology in education, education in developing countries, higher education, home-schooling, bad behaviour, corporal punishment, single sex education, streaming (grouping children according to ability)
6. Environment: global warming, impact of humans on the environment, solutions to environment problems, waste/rubbish, litter, recycling, nuclear power
7. Family: family size, working parents, negative effects on children, divorce, care for old people
8. Gender: gender and education, gender and work, women’s and men’s role in the family
9. Genetic Engineering: positives, negatives, genetically modified foods
10. Global Issues: problems in developing countries, how to help developing countries, immigration, multi-cultural societies, globalisation
11. Government and Society: what governments can do, public services, censorship, video cameras in public places
12. Guns and Weapons: gun ownership and possession, police and guns, nuclear weapons, armed forces
13. Health: diet, exercise, state health systems, private healthcare, alternative medicine, stress
14. Housing and Architecture: state housing, old buildings, modern/green buildings
15. International Language: English as an international language
16. Money: money and society, consumerism
17. Personal Development: happiness, success, nature or nurture
18. Sport and Leisure: professional/competitive sport, sport salaries, sport and politics
19. Tourism: positives, negative effects on environment, future of tourism
20. Traditions and Modern Life: losing traditional skills, traditional customs
21. Transport: traffic problems and solutions, public transport, road safety
22. Television, Internet and Mobile Phones: positives and negatives, Internet compared to newspapers and books
23. Water: importance of clean water, water supply, water should be free, bottled water
24. Work: same job for life, self-employment, unemployment, work/life balance, technology and work, child labour
VI. Các cuốn sách từ vựng IELTS nên học
Ngoài những trang web IELTS trên iLogin đã chia sẻ thì 1 số cuốn từ vựng tiếng Anh sau các bạn có thể lựa chọn mua 1 cuốn hoặc 2 cuốn để học nhé
Đầu tiên là bộ:
1. Oxford Word Skills Basic
Tên bộ sách: Oxford Word Skills
★ Tác giả: Ruth Gains and Stuart Redman
★ Nhà xuất bản: Oxford University Press
Bộ sách này có 3 cuốn nội dung sách được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, theo những chủ đề gần gũi trong cuộc sống phù hợp với mọi đối tượng muốn học tiếng Anh. Bên cạnh đó, bộ sách còn được thiết kế rất khoa học, cùng hình ảnh minh họa trực quan.
2. Cambridge Vocabulary for IELTS - Pauline Colleen
Đây cuốn sách do Cambridge xuất bản nên chắc về nội dung sách phục vụ cho bài thi IELTS nhé. Sách có 25 bài học được phân theo nhiều chủ đề.
➤ Mỗi chủ đề sẽ bao gồm những từ vựng cơ bản theo các kỹ năng cụ thể như Reading hoặc Listening, Speaking và Writing nên các bạn dễ dàng áp dụng từ vựng cho sau này.
Như bạn thấy, mỗi Unit có phần luyện tập dành cho từng kỹ năng. Phần Listening có Audio đi kèm nhé! Unit 21-22 là chia sẻ tips hữu ích để học hiệu quả từ vựng.
➤ Những chủ đề xuất hiện trong sách là: Relationships, Families and early learning, Health, body, Tourism, Language, Space, Bulding, Telecommunications, Globalisation, Study, Life,....
3. Vocabulary for IELTS – Collins
- Tương tự như cuốn Vocab for IELTS của Cambridge, cuốn sách học từ này của Collins giúp bạn trau dồi vốn từ vựng ở 18 chủ đề hay xuất hiện trong IELTS cả 4 kỹ năng. Bộ từ vựng bám sát với đề thi IELTS nên mọi người đừng ngần ngại lựa chọn để học nhé
4. Collocations in Use - Cambridge
Đây là các cách kết hợp từ được định sẵn trong tiếng Anh. Collocation sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên, thay vì tự "sáng chế" ra các cách diễn đạt vụng về từ những từ đơn lẻ. Sau khi hoàn thành một trong 2 cuốn từ vựng ở trên, Collocations in Use là một đầu sách luyện thi bạn không nên bỏ qua!
Trên đây là Tất tần tật phương pháp học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu đến nâng cao sẽ giúp cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh có thể tự tin chinh phục điểm IELTS một cách hiệu quả nhé!
___________________
Tác giả: IELTS Login Academic