Hướng dẫn cách làm bài dạng Table (Bảng) từ A-Z cho người bắt đầu
Table - Hay còn gọi là bảng biểu, cũng là một trong những dạng viết cực kỳ phổ biến trong kỳ thi IELTS. Table - Các bảng biểu sẽ được biểu diễn dưới dạng số liệu thay vì bằng hình vẽ thể hiện số lượng hay tỷ lệ phần trăm giống như những dạng biểu đồ mà chúng ta đã học ở các buổi trước.
Trước khi đi vào phân tích một bài Table cụ thể, nhận thấy rằng có rất nhiều bạn học sinh “sợ” dạng Table vì dạng bài này có nhiều số liệu và không có hình vẽ để hình dung dễ hơn về số liệu giống như các biểu đồ khác. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý rằng, việc chỉ có số liệu thể hiện trên bảng biểu cũng là một lợi thế để chúng ta triển khai bài viết.
Với dạng Table, chúng ta được cung cấp số liệu chính xác vì đôi khi ở các dạng biểu đồ khác, điển hình như Line graph và Bar graph, chúng ta phải ước lượng số liệu nên một số bạn có thể hơi “sợ” vì có thể nhìn số liệu không chính xác. Ngoài ra, bảng biểu cũng giúp cho chúng ta dễ dàng nhìn trực tiếp và so sánh số liệu giữa các mục ở các mốc thời gian, vì vậy, chúng ta có thể dễ dàng triển khai bài viết hơn.
Giống như các dạng biểu đồ khác, bài viết dạng Table chắc chắn nên bao gồm những phần sau:
- Introduction: Giới thiệu về nội dung bảng biểu đang mô tả
- Overview: Nêu ra các sự thay đổi quan trọng, nổi bật nhất về số liệu của bảng biểu
- Body: Phân tích chi tiết các số liệu quan trọng của bảng biểu
Cách viết dạng Table ( bảng) trong IELTS writing task 1
Như cách làm thông thường, chúng ta vẫn sẽ phân tích một bài viết Table theo 3 phần: Introduction, Overview và Body. Chúng ta có đề bài như sau.
The table below gives information about the underground railway systems in six cities.
Ảnh: Nguồn IELTS Simon
Đề bài yêu cầu chúng ta mô tả và phân tích số liệu về năm khai trương, chiều dài và lượng hành khách của hệ thống tàu điện ngầm ở một số thành phố lớn trên thế giới.
1. Introduction
Đây là một đề bài khá ngắn và dễ viết. Chúng ta có thể linh hoạt sử dụng những từ vựng / cụm từ đã được học để viết lại đề bài này.
Một số cụm từ có thể thay thế cho nhau như sau:
- give information about / show data about
- systems / networks
- six cities / six big cities / six major cities / six large metropolises
(Những từ như “big”, “large”, “major” được sử dụng riêng ở bài tập này vì những thành phố được đề cập đến trong bảng đều là những thành phố lớn trên thế giới)
Introduction như sau:
The table shows data about the underground railway networks in six large metropolises in the world.
Một từ vựng rất hay mà các bạn cần lưu ý trong phần Introduction này đó là từ “metropolises” (số ít: metropolis). Đây là từ đồng nghĩa với “cities” và cũng là một từ rất hay được sử dụng rất nhiều trong Writing. Các bạn hãy ghi chép lại từ vựng này để có thể áp dụng cho những bài viết khác của mình nhé!
2. Overview
Với dạng Table, chúng ta sẽ không thể mô tả xu hướng giống hoàn toàn như các dạng biểu đồ trước. Đối với bài Table này, chúng ta đang phải mô tả các số liệu của cùng một đối tượng ở các thành phố khác nhau; vì vậy, phần Overview này nên bao gồm thông tin nổi bật nhất về số lượng hành khách của một quốc gia nào đó. Chúng ta có thể triển khai ý tưởng cho phần Overview như sau:
- Tokyo, Paris và London là 3 thành phố có hệ thống tàu điện ngầm được hình thành sớm nhất và cũng là 3 thành phố có lượng hành khách lớn nhất
- Kyoto là thành phố có lượng hành khách thấp nhất
Ta có thể viết phần overview như sau:
As can be seen from the table, Tokyo, Paris and London had the oldest underground railway systems and they were also the cities that had the largest size of annual passengers.
Ở phần overview trên, bám sát 3 yếu tố nổi bật nhất trong bảng như đã phân tích và sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa cũng như các cấu trúc diễn đạt tương đương để tránh việc lặp từ. Cụ thể như sau:
- annual passengers / passengers per year
- largest size of / had most passengers
3. Body
Giống như các dạng Writing Task 1 khác, chúng ta cần phân tích số liệu của bảng biểu, bắt đầu với những số liệu nổi bật nhất. Phần Overview là một căn cứ rất quan trọng để chúng ta có thể bám sát để viết bài. Sau đây là gợi ý cho các bạn một cách triển khai bài Table này, cụ thể như sau:
- Chúng ta có thể phân tích số liệu nổi bật nhất về lượng hành khách (như đã được đề cập ở phần Overview):
- Tokyo railway system, which was opened almost one hundred years ago with 155 kilometers of route, is the most used with 1927 million passengers annually.
- Hoặc chúng ta có thể phân tích dựa trên năm thành lập và chiều dài tuyến đường ray:
- London railway system, the oldest railway network established in 1863, also has the longest route with 394 kilometers. This is the third largest system as it serves 775 million passengers every year.
- Chúng ta có thể triển khai tiếp phần thân bài tuỳ theo cách mà chúng ta vừa triển khai như gợi ý ở trên. Với bài này, chúng ta sẽ phân tích về hệ thống đường sắt của Paris và Tokyo, 2 hệ thống đường sắt cổ và có số lượng hành khách lớn:
- The Paris railway is the second oldest system, opened to the public since 1900 and with almost 200 kilometers of route, it is used annually by 1191 million people. This is also the second largest railway.
- The Tokyo railway system, which was established nearly a century ago, with 155 kilometres of route, serves 1927 million people every year - almost doubles the size of the Paris underground. This is also the largest underground system.
Lưu ý: Trong đoạn phân tích vừa rồi, các bạn chú ý để có thể áp dụng trong những bài viết khác của mình nhé:
- second oldest / largest system: chỉ những hệ thống đường sắt lớn thứ hai hoặc cổ thứ hai
- annually: có nghĩa là “hàng năm”, có thể thay thế cho “per year”
- serves … passengers: “phục vụ (bao nhiêu) hành khách”, có thể thay thế cho “attract … passengers”
- nearly a century ago: “gần một thế kỷ trước”, ở đây dùng cho hệ thống đường sắt Tokyo, thành lập năm 1927
- almost doubles the size of: “gần như gấp đôi quy mô của …” - dùng để mô tả số lượng hành khách ở hệ thống tàu điện ngầm ở Tokyo gần gấp đôi số lượng hành khách ở hệ thống tàu điện ngầm Paris
- Tiếp tục, chúng ta phân tích các thông số khác của các hệ thống tàu điện ngầm còn lại:
- Washington DC’s underground, used by the public since 1976, is the fourth largest with 126 kilometres of route and attracts 144 passengers every year.
- This is followed by the Los Angeles underground, also the youngest railway system, with only 28 kilometres of route and serves 50 million people per year.
- The Kyoto underground, established three decades ago, has the shortest route with only 11 kilometers and is the smallest railway system, which is used by only 45 million people every year.
Đây là một bài Table có rất nhiều cách triển khai và có thể dùng được rất nhiều từ vựng và cụm từ hay. Các bạn hãy luyện tập thật nhiều và ứng dụng những cụm từ mà IELTS gợi ý nhé.
________________
Tác giả: IELTS Login Academic