Tất tần tật cách paraphrase đề Writing Task 1 hiệu quả ăn điểm cao

Việc paraphrase đề Writing Task 1 chính là bước rất quan trọng để chúng ta có thể hoàn thành phần Introduction một cách tốt nhất. Như đã được nhắc đến ở các bài học trước, kỹ năng paraphrase là một kỹ năng rất cần thiết trong IELTS Writing và ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích các bước và các cách để paraphrase đề Writing task 1 hiệu quả nhất.

1. Các bước paraphrase đề IELTS writing task 1

Trong một số trường hợp, một số bạn khi nhìn thấy một đề bài Writing là sẽ bắt đầu đặt bút viết luôn, tuy nhiên, các bạn hãy khoan vội viết phần Introduction luôn mà hãy phân tích đề bài xem chúng ta có thể sử dụng những từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp nào để vẫn đảm bảo được độ chính xác cho thông tin của đề bài cũng như sử dụng đa dạng các cấu trúc. Chúng ta có thể làm theo những bước như sau:

- Đọc và liên tưởng ngay đến một số các từ vựng có thể thay thế cho nhau mà không cần các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, ví dụ như:

  • line graph / graph / chart / diagram
  • show / illustrate / describe / give information about
  • the average number of commuters / the average number of people who travel to work
  • each day / daily / on a daily basis
  • by car, bus or train / by three means of transport / by three modes of transport, namely car, bus and train
  • between 1970 and 2030 / over a sixty-year period from 1970 / over the 1970 - 2030 period / from 1970 to 2030
  • people aged 5-15 / the 5-15 age group
  • the figures for / the number of / the rate of
  • survey / questionnaire
  • how they rate the service / their response about
  • systems / networks
  • produced / manufactured / made
  • production / manufacturing
  • stages / steps
  • maps / diagrams / pictures
  • change in the future / proposed change / change that might happen to…

Thông thường, a

- Tiếp theo, chúng ta cần chú ý đến các cấu trúc ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong đề bài và chúng ta cần nhớ những cấu trúc này để sử dụng linh hoạt, cụ thể như sau:

  • Cấu trúc câu bị động (dạng đầy đủ và dạng rút gọn) ở các thì
  • Cấu trúc mệnh đề quan hệ

- Cuối cùng, chúng ta hãy đọc lại phần Introduction để xem có lỗi chính tả hay lỗi ngữ pháp nào không và chúng ta cần đảm bảo thông tin được truyền tải ở phần Introduction đã paraphrase phải khớp với đề bài.

2. Các cách để paraphrase đề bài

Sau đây là một số cách để chúng ta có thể paraphrase đề bài một cách đa dạng hơn.

2.1. Sử dụng từ đồng nghĩa

Như ở phần trước chúng mình đã giới thiệu, việc sử dụng từ đồng nghĩa là một trong những cách paraphrase phổ biến và rất hiệu quả. Chúng ta sẽ phân tích một vài những ví dụ sau để thấy “sức mạnh” của việc sử dụng từ đồng nghĩa.

Ví dụ 1:

Đề gốc: The graph below shows the average number of UK commuters travelling each day by car, bus or train between 1970 and 2030.

Introduction gợi ý:

The chart gives information about the number of people travelling to and from work by car, bus and train over a sixty-year period, from 1970 to 2030.

Ở đây, chúng ta có những từ / cụm từ đồng nghĩa như sau:

  • graph / chart 
  • show / give information about
  • commuters / people travelling

Ví dụ 2:

Đề gốcThe chart below shows figures for attendances at hospital emergency care departments in Northern Ireland by age group in December 2016 and December 2017.

Introduction gợi ý:

The diagram shows the figure for hospital emergency attendances in all age groups in Northern Ireland in December 2016 and December 2017.

Chúng ta có những từ / cụm từ đồng nghĩa như sau:

  • chart / diagram
  • in all age groups / by age group

Ví dụ 3:

Đề gốcThe charts below show the results of a questionnaire that asked visitors to the Parkway Hotel how they rated the hotel's customer service. The same questionnaire was given to 100 guests in the years 2005 and 2010.

Introduction gợi ý:

The graphs illustrate the visitors’ satisfaction rate about customer service in the Parkway hotel in 2005 and in 2010.

Chúng ta có những từ / cụm từ đồng nghĩa như sau:

  • graph / chart / diagram
  • show / illustrate
  • survey / questionnaire
  • how they rate the service / their response

2.2. Thay đổi từ loại

Thay đổi từ loại là một trong những cách phổ biến và cực kỳ hữu ích khi chúng ta paraphrase đề bài. Khi viết phần Introduction, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng tính từ, danh từ và động từ để làm cho bài viết của chúng ta đa dạng về ngữ pháp. 

Ví dụ 1

Đề gốc: The line chart below shows the results of a survey giving the reasons why people moved to the capital city of a particular country.

Gợi ý: The line graph below shows the reasons for people’s movement to capital city of a particular country.

-> Ở đây chúng ta đã thấy được sự biến đổi từ loại, từ động từ thành danh từ, cụ thể là từ move sang movement. Sự thay đổi về từ loại cùng với việc vận dụng cách sử dụng từ đồng nghĩa đã làm cho chúng ta có một phần Introduction hoàn chỉnh và đầy đủ ý nghĩa.

Ví dụ 2

Đề gốc: The pie charts compare ways of accessing the news in Canada and Australia.

Gợi ý: The pie graphs give comparisons about ways of news access in Canada and Australia.

-> Ở đây chúng ta có:

  • compare (động từ) -> give comparison about (danh từ)
  • accessing the news (động từ) -> news access (danh từ)

Ví dụ 3

Đề gốc: The graph below gives information about how much people in the United States and the United Kingdom spend on fuel.

Gợi ý:: The diagram below shows data about the expenditure of people in the United States and the United Kingdom on fuel.

-> Ở đây chúng ta có:

  • spend (động từ) -> expenditure (danh từ)

Việc sử dụng cách thay đổi từ loại có tác dụng rất lớn không chỉ với phần Introduction mà còn các phần khác trong bài viết. Cách paraphrase này cho thấy sự đa dạng về cách sử dụng ngôn ngữ của chúng ta và giúp chúng ta nâng điểm cho tiêu chí Lexical resource.

2.3. Dùng các mẫu câu khác nhau

Một trong những cách rất hiệu quả để paraphrase đó chính là chúng ta sẽ sử dụng những mẫu câu ngữ pháp khác nhau, trong đó thông dụng nhất vẫn phải kể đến là cách sử dụng linh hoạt các mẫu câu bị động ở dạng đầy đủ và dạng rút gọn.

Ví dụ 1

The pie chart shows the amount of money that a children’s charity located in the USA spent and received in 2016.

Ở đây, chúng ta có thể nhìn thấy đề bài đang sử dụng mẫu câu chủ động và chủ thể của hành động này là a children’s charity. Chúng ta có thể viết lại đề bài này bằng cách sử dụng mẫu câu bị động như sau:

The pie graph shows the amount of money that was spent and received by a children’s charity located in the USA in 2016.

Ví dụ 2

The diagram below gives information about the recycling of glass and plastic containers.

Tiếp tục là một đề bài dạng Process dùng mẫu câu chủ động. Các bạn có thể dễ dàng biến đổi mẫu câu chủ động sang mẫu câu bị động để có một phần Introduction hiệu quả:

The diagram below gives information about how glass and plastic containers are recycled.

Các bạn lưu ý, chúng ta chỉ thực hiện việc biến đổi mẫu câu chủ động sang mẫu câu bị động hoặc ngược lại nếu như hành động đó có chủ thể thực hiện.

Như vậy, chúng ta đã tham khảo các cách paraphrase để đa dạng hơn phần Introduction. Các bạn hãy linh hoạt và sáng suốt khi sử dụng những cách paraphrase này để có thể đạt hiệu quả cao nhất về ngữ pháp và từ vựng mà vẫn đảm bảo truyền tải đầy đủ và chính xác về thông tin.

_____________________

Sưu tầm